Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eider-duck

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật) vịt biển
Lông vịt biển; lông vịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eidetic

    / ai´detik /, Tính từ: nhớ chính xác những hình ảnh thị giác, eidetic memory, trí nhớ chính xác...
  • Eidogen

    chất gây biếnhình,
  • Eidograph

    / ´aidou¸gra:f /, danh từ, máy thu phóng tranh vẽ,
  • Eidolon

    / ai´doulən /, Danh từ, số nhiều eidolons, .eidola: bóng ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng, Từ...
  • Eidoptometry

    (sự) đo thị lực hình thể,
  • Eigen

    đặc trưng, riêng,
  • Eigen frequency

    tần số riêng, tần số riêng,
  • Eigen friquency

    tần số riêng,
  • Eigen function

    chức năng riêng, hàm riêng, hàm đặc trưng, momentum eigen function, hàm riêng xung lượng
  • Eigen mode

    dạng dao động riệng, dạng dao động riêng,
  • Eigen period

    chu kỳ riêng,
  • Eigen problem

    bài toán trị riêng, bài toán trị riêng,
  • Eigen pulsation

    tần số (góc) dao động riêng,
  • Eigen shadow

    bóng (tối) riêng,
  • Eigen state

    trạng thái đặc trưng,
  • Eigen value

    trị số riêng, giá trị đặc trưng, giá trị riêng, giá trị riêng (ma trận), giá trị riêng, eigen value equation, phương trình...
  • Eigen value equation

    phương trình giá trị riêng, phương trình giá trị riêng,
  • Eigen value of an operator

    giá trị riêng của một toán tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top