Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electromagnetic log a

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đo tốc độ tàu

Giải thích EN: N instrument used to measure and record the movement rate of a vessel through water, having an electromagnetic sensing element that hangs from the vessel and produces a voltage which is directly proportional to the vessel's speed.Giải thích VN: Thiết bị đo và ghi lại tốc độ di chuyển của một chiếc thuyền lớn, thiết bị này có 1 bộ phận cảm ứng gắn vào chiếc thuyền và tạo ra 1 điện áp thuận chiều với tốc độ của chiếc thuyền.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top