- Từ điển Anh - Việt
Electroretinograph
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ ghi điện đồ võng mạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electroretinography
Danh từ: phép ghi điện đồ võng mạc, phép ghi điện võng mạc, -
Electroscission
(sự) cắt bằng điện, -
Electroscope
/ i´lektə¸skoup /, Danh từ: dụng cụ nghiệm tĩnh điện, Hóa học & vật... -
Electroscopic
Tính từ: nghiệm tĩnh điện, -
Electrosensitive
nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an... -
Electrosensitive paper
giấy nhạy điện, giấy dẫn điện, -
Electrosensitive printer
máy in nhạy điện, -
Electrosensitive safety system
hệ an toàn nhạy điện, -
Electroshock
Danh từ: (y học) sốc điện, electroshock therapy, chữa bệnh bằng sốc điện -
Electroshock therapy
liệu pháp sốc điện, -
Electrosilication of soil
sự silicat hóa đất bằng điện, -
Electroslag welding
sự hàn xỉ điện, -
Electrosol
keo điện, -
Electrosome
điệnty lạp thể, -
Electrospectrogram
phổ điện não ký, -
Electrospinogram
diện tủy sống đồ, -
Electrostatic
/ i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện,... -
Electrostatic CRT
crt tĩnh điện, -
Electrostatic Discharge
sự phóng điện tử, phóng tĩnh điện, -
Electrostatic Discharge (ED)
phóng tĩnh điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.