Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elf-locks

/´elf¸lɔks/

Thông dụng

Xem elf-lock


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elf-maid

    Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • Elfin

    / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ...
  • Elfish

    / 'elfiʃ /, tính từ, yêu tinh, (nói về trẻ con) tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, prankish ,...
  • Elfishness

    / ´elfiʃnis /,
  • Elgiloy

    hợp kim êgiloy,
  • Elgin extractor

    máy chiết elgin,
  • Elgustometer

    vị kế,
  • Elicit

    / ɪˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi, suy ra, luận ra,
  • Elicitation

    / i¸lisi´teiʃən /,
  • Elide

    / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay...
  • Elided

    ,
  • Eligibility

    / ¸elidʒi´biliti /, Danh từ: tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được,
  • Eligible

    / ´elidʒəbl /, Tính từ: Đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được, Kỹ...
  • Eligible Bidders

    nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối...
  • Eligible Cost

    chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top