Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elimination

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸limi´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự loại ra, sự loại trừ
(sinh vật học) sự bài tiết
Sự lờ đi
(toán học) sự khử
Sự rút ra (yếu tố...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu loại

Chuyên ngành

Toán & tin

[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
elimination by addition or subtraction
phép thử bằng cộng hạy trừ
elimination by comparison
khử bằng so sánh (các hệ số)
elimination by substitution
khử (ẩn số) bằng phép thế
elimination of constants
phép thử hằng số
Gaussian elimination
phép thử Gauxơ
succssive elimination
phép thử liên tiếp


Kỹ thuật chung

khử
bài tiết
phép khử
elimination by addition or subtraction
phép khử bằng cộng hay trừ
elimination of constants
phép khử hằng số
Gaussian elimination
phép khử Gause
gaussian elimination
phép khử gauss
Gaussian elimination
phép khử Gauxơ
successive elimination
phép khử liên tiếp
sự bỏ
sự khử
sự loại bỏ
interference elimination
sự loại bỏ nhiễu
leading character elimination
sự loại bỏ ký tự đầu
zero elimination
sự loại bỏ số không
sự loại trừ
CSMA with Collision Elimination (CSMA/CE)
CSMA với sự loại trừ xung đột
thải ra
tách ra

Kinh tế

sự loại bỏ
sự làm sạch
dust elimination
sự làm sạch bụi

Địa chất

sự khử, sự loại trừ, sự thải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cut , destruction , discard , displacement , dropping , ejection , eradication , exclusion , expulsion , extermination , omission , rejection , riddance , taking away , weeding out , withdrawal , clearance , liquidation , purge , removal , dumping , jettison , evacuation , excretion , purgation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top