- Từ điển Anh - Việt
Eloquence
Nghe phát âmMục lục |
/´eləkwəns/
Thông dụng
Danh từ
Tài hùng biện
(từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , appeal , articulation , command of language , delivery , diction , dramatic , expression , expressiveness , expressivity , facility , fervor , flow , fluency , force , forcefulness , gift of gab * , grandiloquence , loquacity , meaningfulness , mellifluousness , oration , oratory , passion , persuasiveness , poise , power , rhetoric , spirit , style , vigor , vivacity , volubility , wit , wittiness , articulacy , articulateness , eloquentness , facundity , discourse , elocution
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eloquent
/ ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa:... -
Eloquently
Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị... -
Eloquentness
Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity -
Elpidite
enpiđit, Địa chất: enpidit, -
Else
/ els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không,Else rule
quy tắc else,Elsenmengerreactio
phản ứng eisenmenger,Elsewhere
/ ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb,...Elsewhither
Phó từ: Đến một nơi nào khác,Elt
mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),Eltor vaccine
vacxin eltor,Eluant
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,Eluate
/ ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,Eluation
sự thôi,Elucidate
/ i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa:...Elucidation
/ i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification...Elucidative
/ i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive...Elucidator
/ i´lu:si¸deitə /, danh từ, người làm sáng tỏ; người giải thích,Elucidatory
/ i´lu:si¸deitəri /, tính từ, Để làm sáng tỏ; để giải thích,Elucubrate
Ngoại động từ: làm cặm cụi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.