- Từ điển Anh - Việt
Embolophrasia
Xem thêm các từ khác
-
Embolus
/ ´embələs /, Danh từ: (y học) vật tắc mạch, Y học: vật nghẽn... -
Emboly
(sự) lõm phôi nang, lõm túi phôi, -
Embonpoint
Danh từ: trạng thái béo tốt, trạng thái đẫy đà, -
Embosom
/ im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa:... -
Embosomed
Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh -
Emboss
/ im´bɔs /, Ngoại động từ: chạm nổi, rập nổi, làm nổi, hình thái từ:... -
Embossed
/ im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ... -
Embossed-groove recording
sự ghi rãnh dập nổi, -
Embossed calender
máy cán tạo hình nổi, -
Embossed character
ký tự nổi, -
Embossed label
nhãn dập nổi, -
Embossed paper
giấy in nổi, -
Embossed plate
tấm dập, -
Embossed plate evaporator
giàn bay hơi kiểu tấm dập, giàn bay hơi kiểu panen, -
Embossed wallpaper
lớp bồi tường rập nổi, giấy bồi tường rập nổi, -
Embossed work
công việc dập nổi, nghề chạm nổi, -
Embosser
máy in dập, máy dập nổi, -
Embossing
/ im´bɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự in nổi, sự làm nổi, acid embossing,... -
Embossing machine
máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi, -
Embossing press
máy dập hình nổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.