Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emboss

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bɔs/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chạm nổi, rập nổi, làm nổi

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

in nổi

Xây dựng

chạm nổi

Kỹ thuật chung

hoa nổi

Kinh tế

chạm nổi
dập nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adorn , carve , decorate , etch , impress , punch , sculpt , stamp , chase , embellish , engrave , ornament

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top