Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emir

Nghe phát âm

Mục lục

/e´miə/

Thông dụng

Cách viết khác amir

Danh từ

Tiểu vương xứ A Rập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amir , chieftain , governor , leader , shah , sheik , prince , ruler , title

Xem thêm các từ khác

  • Emirate

    Danh từ: tiểu vương quốc a rập, united arab emirates, các tiểu vương quốc a rập thống nhất
  • Emiscan

    tên thương mại của máy điện toán cắt lớp theo trục,
  • Emissaria parietalis

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissarium

    Danh từ, số nhiều emissaria: mạch dẫn máu, Đường bài tiết, cống dẫn nước, Y...
  • Emissary

    / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát,
  • Emissary vein

    tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên...
  • Emissary vein mastoid

    tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • Emissary vein parietal

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissary veinmastoid

    tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • Emissary veinparietal

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissary veins

    tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc.,
  • Emission

    / i'mi∫n /, Danh từ: sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...),...
  • Emission Cap

    mũ phóng thải, giới hạn được đưa ra nhằm ngăn ngừa sự gia tăng phóng thải theo dự án từ các nguồn cố định tương...
  • Emission Inventory

    bản kê khai phóng thải, một danh sách, theo nguồn, về lượng chất ô nhiễm không khí được thải vào bầu khí quyển một...
  • Emission Standard

    tiêu chuẩn phóng thải, lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di...
  • Emission abatement

    sự hủy bỏ chất thải,
  • Emission band

    đám phát xạ, dải phát xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top