Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encryptation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự viết lại thành mật mã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encrypted

    được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
  • Encrypted Key Exchange (EKE)

    tổng đài nội bộ được mã hóa,
  • Encrypted mail

    thư được mã hóa,
  • Encrypted message part

    phần thông báo được mã hóa,
  • Encrypted satellite signal

    tín hiệu vệ tinh trong nước đã được mã hóa,
  • Encrypted speech

    tiếng nói mã hóa,
  • Encryption

    / in´kripʃən /, Toán & tin: sự mật hóa, Xây dựng: mật mã hóa,...
  • Encryption key

    khóa mã hóa, data encryption key (dek), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key ), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key...
  • Encryption technology

    công nghệ mã hóa, kỹ thuật mã hóa,
  • Encryptor

    bộ mã hóa,
  • Enculturation

    Danh từ: hội nhập văn hóa,
  • Encumber

    / in´kʌmbə /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, Đè nặng lên, làm...
  • Encumbered

    bị cầm đồ, bị thế chấp,
  • Encumbered estate

    tài sản bị cầm cố,
  • Encumbered with debts

    vướng nợ,
  • Encumberment

    Danh từ: sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu, sự đè nặng lên, sự làm...
  • Encumbrance

    / in´kʌmbrəns /, Danh từ: gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản...
  • Encyclic

    / en´siklik /, tính từ, (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), danh từ, (tôn giáo) thông tri để phổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top