- Từ điển Anh - Việt
Endodermis
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật) vỏ trong (cây)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endodiascope
ống tia rơngen nội soi, -
Endodiascopy
nội soi ống tiarơngen nội soi ống tia x, -
Endodontics
/ ˌɛndoʊˈdɒntɪks /, bệnh học nội khoa răng miệng, -
Endodontitis
viêm tủy răng, -
Endodontium
tủy răng, -
Endodontology
nội nhahọc, -
Endodyne
máy tự tạo dao động nội tại, Danh từ: máy tự tạo dao động nội tại, -
Endoenteritis
viêm niêm mạc ruột, -
Endoenzyme
/ ¸endou´enzaim /, danh từ, (sinh học) enzym nội bào, -
Endoergic
/ ¸endou´ə:dʒik /, Điện lạnh: thu năng (lượng), Điện: thu năng lượng,... -
Endoergic reaction
phản ứng thu năng lượng, -
Endofaradism
điều trị điện farad (điện cảm ứng) nội tạng, -
Endogalvanism
điều trị điện ganva nội tạng, -
Endogamic
/ ¸endou´gæmik /, tính từ, tự giao; tự thụ phấn; nội giao, -
Endogamous
/ en´dɔgəməs /, tính từ, (sinh vật học) nội giao, -
Endogamy
/ en´dɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự nội giao, Y học: nội giao,... -
Endogastrectomy
cắt bỏ niêm mạc dạ dày, -
Endogastric
trong dạ dày, -
Endogastritis
viêm niêm mạc dạ dày, -
Endogen
Danh từ: (thực vật) thực vật nội trường, nội sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.