Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enfranchisement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fræntʃaizmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự giải phóng, sự cho tự do
Sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
Sự cho được quyền bầu cử

Chuyên ngành

Kinh tế

sự ban quyền biểu quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top