- Từ điển Anh - Việt
Enlightenedness
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Xem enlightened chỉ tình trạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enlightener
/ in´laitnə /, -
Enlightening
Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative... -
Enlightenment
/ in´laitənmənt /, Danh từ: sự làm sáng tỏ, sự khai sáng, Điều làm sáng tỏ, Từ... -
Enlink
Ngoại động từ: nối liền, kết chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Enlist
/ in´list /, Ngoại động từ: thu nhận vào quân đội, tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng... -
Enlisted
, -
Enlisted man
Danh từ: (quân sự) binh nhì, -
Enlistee
/ inlis´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân, -
Enlistment
/ in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ... -
Enliven
/ in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...),... -
Enlivening
/ in´laivniη /, danh từ, sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn, sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn... -
Enlivenment
/ in´laivənmənt /, -
Enmesh
/ in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc... -
Enmeshed
, -
Enmeshment
/ in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement -
Enmity
/ ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.