- Từ điển Anh - Việt
Ephemeridae
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Khoa phù du; họ phù du
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ephemerides
lịch sao, -
Ephemeris
/ i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật... -
Ephemeron
/ i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera, -
Ephemerous
Tính từ: như ephemeral, -
Ephesite
efesit, -
Ephidrosis
Danh từ: (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi, Y học: (chứng) nhiều... -
Ephilaltes
Danh từ: bóng đè, việc nằm mơ thấy ma, -
Ephippial articulation
khớp hình yên, -
Ephippium
hố yên, yên bướm, -
Ephod
/ ´i:fɔd /, Danh từ: bộ áo lễ của thầy tế do-thái, -
Ephor
/ ´efɔ: /, Danh từ: viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( hy-lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (... -
Ephorate
Danh từ: (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp), -
Epi-
prefìx. chỉ trên, -
Epibiosis
Danh từ:, -
Epibiotic
Tính từ: sống sót; sót lại; tàn dư, -
Epiblast
/ ´epi¸blæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá mặt, -
Epiblastic
/ ¸epi´blæstik /, -
Epiblem
Danh từ: lớp hút (rễ), vỏ rễ, -
Epiblepharon
nếp thượng mi, -
Epibole
Danh từ: (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ, Y học: mọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.