- Từ điển Anh - Việt
Epimerization
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự epime hoá
Y học
(sự) epime hoá
Hóa học & vật liệu
epime hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epimerize
Ngoại động từ: epime hoá, -
Epimeron
Danh từ: (động vật) tấm bên lưng sâu bọ, -
Epimorphic
Tính từ: giữ nguyên dạng, toán cấu, toàn cầu, thuộc tái sinh bộ phận tổn thất, -
Epimorphic mapping
ánh xạ toàn hình, -
Epimorphism
phép toàn cầu, -
Epimorphosis
Danh từ: (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng, Y học: (sự) tái sinh... -
Epimysium
Danh từ: (sinh học) bao mô khí, mô ngoài cơ, -
Epinasty
Danh từ: (thực vật) tính sinh trưởng cong, -
Epinephrectomy
cắt bỏ tuyếnthượng thận, -
Epinephrine
/ ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học:... -
Epinephrine glycosuria
glucozaniệu tiêm adrenalin, -
Epinephritis
viêm tuyếnthượng thận, -
Epinephroma
u tuyến thượng thận, -
Epinephros
tuyếnthượng thận, -
Epineural
ngoài thần kinh, -
Epineurial
(thuộc) bao ngoài bó thần kinh, -
Epineurium
/ ¸epi´njuəriəm /, Danh từ: (giải phẫu) vỏ dây thần kinh, Y học:... -
Epineurral
Tính từ: thuộc vỏ dây thần kinh, -
Epingle pin
cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo), -
Epinosic
loạntâm thần thứ phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.