Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equipage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekwipidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
Cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đoàn tàu
máy móc
sự trang bị
trang thiết bị

Kinh tế

đồ trang bị
dụng cụ (tàu bè, quân đội, thám hiểm...)
thiết bị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
outfit , gear , equipment , materiel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top