Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Materiel

Nghe phát âm

Mục lục

/mə¸tiəri´el/

Thông dụng

Danh từ

Trang thiết bị

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thiết bị

Kinh tế

phương tiện vật chất
phương tiện vật chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accouterment , apparatus , equipment , gear , material , paraphernalia , rig , tackle , thing , turnout , arms , machinery , provisions , supplies

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top