- Từ điển Anh - Việt
Equivocal
Mục lục |
/i'kwivəkəl/
Thông dụng
Tính từ
Lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
Đáng nghi ngờ, khả nghi
Không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lập lờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , ambivalent , amphibological , borderline , clear as mud , clouded , disreputable , dubious , evasive , fishy * , fuzzy * , hazy * , indefinite , indeterminate , indistinct , misleading , muddled , muzzy , oblique , obscure , open , problematic , puzzling , questionable , suspect , suspicious , tenebrous , unclear , undecided , unexplicit , unintelligible , vague , with mixed feelings , cloudy , inexplicit , nebulous , uncertain , chancy , doubtful , dubitable , inconclusive , indecisive , problematical , unsure , cryptic , enigmatic , hazy , multivocal , undetermined
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , clear , definite , determined , obvious , plain , sure , unequivocal , unquestionable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equivocal symptom
triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt, -
Equivocality
/ i¸kwivə´kæliti /, danh từ, tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa, tính khả nghi, tính đáng ngờ, tính không rõ... -
Equivocalness
/ i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness... -
Equivocate
/ i´kwivə¸keit /, Nội động từ: nói lập lờ, nói nước đôi, hình thái... -
Equivocation
/ i¸kwivə´keiʃən /, Danh từ: sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói... -
Equivocator
Danh từ: người nói lập lờ, người nói nước đôi, -
Equivoke
/ ´ekwi¸vouk /, danh từ, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ, -
Equivoque
/ ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation... -
Er
nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room), -
Er (erbium)
er, ecbi, -
Era
bre / 'ɪərə /, name / 'ɪrə hoặc 'erə /, Danh từ: thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại,... -
Era equivalent
kỷ nguyên, đại, thời đại, -
Erabbed photograph
ảnh (hàng không) bị nhoè, -
Eradiate
/ i´reidi¸eit /, Nội động từ: phát xạ, phát tia (sáng), Kỹ thuật chung:... -
Eradiation
/ i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự phát xạ, sự phát tia sáng, Kỹ thuật chung:... -
Eradicable
/ i´rædikəbl /, tính từ, có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được, -
Eradicate
/ i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.