Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ermine

Nghe phát âm

Mục lục

/´ə:min/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chồn ecmin
Da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
(thông tục) chức quan toà
to rise to ermine
được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine
sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
(thơ ca) sự trong trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Erne

    Danh từ: (động vật học) ó biển,
  • Ernie

    viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • Erode

    / i'rәƱd /, Ngoại động từ: xói mòn, ăn mòn, bào mòn, ngâm chiết, làm mòn, làm xói mòn, gặm...
  • Eroded

    / i´roudid /, Tính từ: bị xói mòn, bị ăn mòn, Hóa học & vật liệu:...
  • Eroded soil

    đất xói lở,
  • Erodent

    Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
  • Erodibility

    tính xói mòn, tính ăn mòn, tính xói mòn, tính ăn mòn, erodibility of soils, tính xói mòn của đất
  • Erodibility of soils

    xói mòn của đất, tính xói mòn của đất,
  • Erodible

    / i´roudəbl /,
  • Erodible ground

    đất dễ bị xói lở,
  • Erodible soil

    đất dễ bị xói lở,
  • Eroding bank

    bờ bị xói lở,
  • Eroding velocity

    tốc độ xói món,
  • Erogeneity

    Danh từ: tính kích thích tính dục,
  • Erogenous

    / i´rɔdʒinəs /, Tính từ: nhạy kích thích tình dục, Y học: dục cảm,...
  • Erogenous zone

    vùng kích dục,
  • Eros

    / ´erəs /, danh từ, thần ái tình,
  • Erosio

    (sự) ăn mòn, trượt da, sướt,
  • Erosion

    / i´rouʒən /, Danh từ: sự xói mòn, sự ăn mòn, Môi trường: sự xói...
  • Erosion (of paint)

    sự ăn mòn sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top