Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Error rate

Mục lục

Toán & tin

hệ số lỗi
tỉ suất lỗi
tỉ lệ lỗi
tần số lỗi
tỷ lệ lỗi

Điện tử & viễn thông

suất lỗi
block error rate
tần suất lỗi khối
character error rate
suất lỗi ký tự
error rate measurement
đo suất lỗi
suất sai hỏng
tỷ lệ sai hỏng
error rate measurement
đo tỷ lệ sai hỏng

Điện lạnh

tỷ số lỗi

Kinh tế

tỉ lệ sai sót
tỷ lệ sai sót

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top