Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erstwhile

Nghe phát âm

Mục lục

/´ə:stwail/

Thông dụng

Cách viết khác erst

Như erst

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly
adverb
already , before , formerly , once , previously

Xem thêm các từ khác

  • Erubescence

    / ¸eru´besəns /, danh từ, sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả),
  • Erubescent

    / ¸eru´besənt /, Tính từ: Ửng đỏ,
  • Erubescite

    Danh từ: (khoáng chất) erubetxit,
  • Erucic

    eruxic,
  • Eruciform

    Tính từ: dạng sâu,
  • Eruct

    / ɪˈrʌkt /, Động từ, Ợ, ợ hơi, phun (núi lửa), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, belch ,...
  • Eructate

    như eruct,
  • Eructation

    / ¸i:rʌk´teiʃən /, Danh từ: sự ợ, sự ợ hơi, sự phun (núi lửa), Y học:...
  • Erudite

    / ´eru¸dait /, Tính từ: học rộng, uyên bác, Xây dựng: uyên bác,
  • Eruditely

    Phó từ: uyên thâm, uyên bác,
  • Eruditeness

    / ´eru¸daitnis /,
  • Erudition

    / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Eruginous

    Tính từ: xanh lục; có màu gỉ đồng,
  • Erumpent

    / i´rʌmpənt /, tính từ (thực vật), phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện, bị nứt đột ngột,
  • Erupt

    / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình...
  • Eruption

    / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top