Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escarp

Nghe phát âm

Mục lục

/is´ka:p/

Thông dụng

Danh từ

Dốc đứng, vách đứng (núi đá)

Ngoại động từ

(quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mái dốc
sườn dốc

Xem thêm các từ khác

  • Escarpment

    / is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự)...
  • Eschalot

    như shallot,
  • Eschar

    / ´eska: /, danh từ, (y học) vảy (đóng ở vết thương),
  • Escharotic

    làm lột da, loét da,
  • Eschatological

    / ¸eskətə´lɔdʒikl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế,
  • Eschatologist

    / ¸eskə´tɔlədʒist /,
  • Eschatology

    / ¸eskə´tɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết mạt thế,
  • Escheat

    / is´tʃi:t /, Danh từ (pháp lý): sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có...
  • Escherichia

    vi khuẩn hình que, vi khuẩn hình que,
  • Eschew

    / is´tʃu: /, Ngoại động từ: tránh làm (việc gì...), kiêng cữ (thức ăn...), hình...
  • Eschewal

    / is´tʃu:əl /,
  • Eschomelia

    quái thai tay bất toàn,
  • Eschrolalia

    (chứng) nói tục.,
  • Eschscholtzia

    Danh từ: (thực vật học) giống hoa kim anh,
  • Eschwegeite

    esvegeit,
  • Esclandre

    Danh từ: (như) scandal, chuyện làm náo động dư luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top