Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eucalyptus

Nghe phát âm

Mục lục

/¸jukə´liptəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều eucalyptuses, .eucalypti

Cây khuynh diệp, cây bạch đàn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ bạch đàn

Giải thích EN: The hard, durable wood of this tree; used for a wide variety of construction purposes.Giải thích VN: Loại gỗ bền, cứng của cây bạch đàn; được dùng phổ biến trong xây dựng.


Xem thêm các từ khác

  • Eucalyptus oil

    Danh từ: dầu khuynh diệp, dầu khuynh diệp, dầu khuynh diệp,
  • Eucapnia

    tình trạng cacbon dioxit huyết bình thường,
  • Eucarpic

    Tính từ: (thực vật) thuộc thể quả thật,
  • Eucatalepsy

    Danh từ: (triết học) sự thông hiểu, sự giác ngộ,
  • Eucentric

    Tính từ: (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm,
  • Eucephalous

    Tính từ: (động vật) có đầu phát triển,
  • Eucharis

    / ´ju:kəris /, Danh từ: (thực vật học) cây ngọc trâm,
  • Eucharist

    / ˈyukərɪst /, Danh từ (tôn giáo): lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh, Từ...
  • Eucharistic

    / ¸ju:kə´ristik /, tính từ (tôn giáo), (thuộc) lễ ban thánh thể,
  • Eucharistical

    / ¸ju:kə´ristikl /, như eucharistic,
  • Euchlorhydria

    axit clohidrit dịch vị bình thuờng,
  • Eucholia

    tình trạng mật bình thường,
  • Euchre

    / ´ju:kə /, Danh từ: lối chơi bài ucơ (của mỹ), Ngoại động từ:...
  • Euchroic

    Tính từ: thuộc hệ sắc tố bình thường,
  • Euchromatic

    Tính từ: thuộc chất nhiễm sắc điển hình,
  • Euchromatin

    Danh từ: chất nhiễm sắc điển hình, chất nhiễm sắc,
  • Euchromatopsy

    sắc thị bình thường,
  • Euchromosome

    Danh từ: thể nhiễm sắc điển hình, Y học: nhiễm sắc thể bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top