Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Euphonize

Nghe phát âm

Mục lục

/´ju:fə¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác euphonise

Ngoại động từ
Làm cho êm tai, làm cho thuận tai
(ngôn ngữ học) làm hài âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Euphony

    / ´ju:fəni /, Danh từ: tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, (ngôn ngữ học) luật hài âm,
  • Euphorbia

    Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích,
  • Euphorbia milii splendens

    Danh từ: xương rồng bát tiên,
  • Euphorbiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu,
  • Euphoretic

    gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • Euphoria

    / ju:´fɔ:riə /, Danh từ: trạng thái phởn phơ, Y học: sự khoan khoái,...
  • Euphoriant

    gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • Euphoric

    / ju:´fɔrik /, Tính từ: phởn phơ, Y học: thuộc sảng khoái,
  • Euphory

    như euphoria,
  • Euphotic

    / ju:´fɔtik /, tính từ, thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng,
  • Euphotic zone

    đới sáng rõ,
  • Euphotometric

    Tính từ: thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần,
  • Euphrasy

    / ´ju:frəzi /, danh từ, (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt),
  • Euphuism

    Danh từ: lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách, Từ...
  • Euphuist

    Danh từ: người viết văn cầu kỳ, người viết văn kiểu cách,
  • Euphuistic

    Tính từ: cầu kỳ, kiểu cách,
  • Eupion

    hiđrocacbua nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top