Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evitable

Thông dụng

Tính từ

Có thể tránh được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evocation

    / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ...
  • Evocative

    / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • Evocativeness

    Danh từ: sức gợi lên, khả năng gợi lên,
  • Evocator

    / ´evə¸keitə /,
  • Evocatory

    / i´vɔkətəri /, tính từ, gợi lên, khiến liên tưởng tới,
  • Evoke

    / i´vouk /, Ngoại động từ: gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...), (pháp lý) gọi ra...
  • Evoked

    ,
  • Evoked response

    phản ứng gợi ra,
  • Evolute

    / ´evə¸lu:t /, Tính từ: (toán học) (thuộc) đường pháp bao, Danh từ:...
  • Evolute of a curve

    đường pháp bao của một đường cong,
  • Evolute of a surface

    đường pháp bao của một mặt,
  • Evolutes

    đường pháp bao,
  • Evolutility

    Danh từ: (sinh học) tính biến đổi cấu trúc,
  • Evolution

    / ,i:və'lu:ʃn /, Danh từ: sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở...
  • Evolution of gas from solution

    thoát khí từ dung dịch,
  • Evolution of heat

    tỏa nóng, phát hiện,
  • Evolution strategy

    chiến lược tiến triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top