Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ewe-necked

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có cổ ngẳng (ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ewer

    / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container...
  • Ewing s sarcoma

    loài u xương ác tính ở trẻ em và thanh niên,
  • Ex

    / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế:...
  • Ex+b2591ternal prestressed cable

    cáp dự ứng lực ngoài,
  • Ex-

    (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • Ex- (exo-)

    tiền tố chỉ ngoài hay bên ngoài,
  • Ex-coupon

    trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
  • Ex-directory

    / ¸eksdi´rektəri /, Tính từ: (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ, Kinh...
  • Ex-directory (of a telephone number)

    thời điểm không kể cổ tức,
  • Ex-dividend

    trừ lãi,
  • Ex-drawing

    trái khoán không rút tiền lãi,
  • Ex-factory price

    giá xuất xưởng,
  • Ex-farm price

    giá tại nông trường,
  • Ex-interest

    chứng khoán không lãi,
  • Ex-libris

    Danh từ: dấu sở hữu (trên sách),
  • Ex-librist

    Danh từ: người sưu tầm dấu sở hữu (sách),
  • Ex-nihilo

    Phó từ: từ hư vô, creation ex-nihilo, sự sáng tạo từ hư vô
  • Ex-pit transaction

    giao dịch ngoài lề,
  • Ex-president

    / ´eks´prezidənt /, Kinh tế: cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • Ex-service

    / ¸eks´sə:vis /, Tính từ: giải ngũ, phục viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top