- Từ điển Anh - Việt
Excavate
Nghe phát âmMục lục |
/'ekskəveit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đào
Khai quật
hình thái từ
- Ved: excavated
- Ving:excavating
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khai đào
Kỹ thuật chung
khai thác
đào
đào đất
đào hố móng
lấy đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burrow , cut , delve , empty , gouge , grub , hollow , mine , quarry , scoop , scrape , shovel , spade , trench , tunnel , uncover , unearth , dig , dredge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excavate and cart away
đào đất và chở đi đổ, -
Excavate with timbering
đào có giằng chống, -
Excavate without timbering
đào không có giằng chống, -
Excavated area
khu đào đất, -
Excavated dirt
đất đào, đất đào, -
Excavated material
đất dào, vật liệu đào, đất đào, đất khai thác, -
Excavated rock
đá đào, -
Excavated soil
đất đào, -
Excavated stone
đá đào, -
Excavated volume
khối lượng đất đào, -
Excavating
sự xúc đất, sự đào, sự đào đất, -
Excavating bucket
gầu xúc, -
Excavating equipment
thiết bị đào đất, -
Excavating machine
máy đào, máy đào, máy xúc, -
Excavating machinery
máy xúc, -
Excavating plant
thiết bị đào, -
Excavating pump
máy bơm bùn, bơm bùn, máy bơm hút, máy hút bùn, tàu hút bùn, -
Excavating shaft
giếng đào, -
Excavating site
công trường đào đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.