Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exemplariness

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zemplərinis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực
Tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo
Tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exemplary

    / ig´zempləri /, Tính từ: gương mẫu, mẫu mực, Để làm gương, để cảnh cáo, Để làm mẫu,...
  • Exemplary damages

    tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • Exempli gratia

    Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g),
  • Exemplifiable

    / ig´zempli¸faiəbl /,
  • Exemplification

    / ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện),
  • Exemplifier

    / ig´zempli¸faiə /,
  • Exemplify

    / ig´zemplifai /, Ngoại động từ: minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện),
  • Exempt

    / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...
  • Exempt Solvent

    dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...
  • Exempt company

    công ty được miễn thuế,
  • Exempt fund

    vốn miễn thuế,
  • Exempt gilt

    chứng khoán miễn thuế,
  • Exempt gilts

    chứng khoán viền vàng của chính phủ,
  • Exempt goods

    hàng miễn thuế giá trị gia tăng,
  • Exempt period

    thời kỳ miễn thuế,
  • Exempt private company

    công ty riêng được miễn báo cáo tài chính,
  • Exempt securities

    những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,
  • Exempt transfer

    việc chuyển nhượng được miễn thuế,
  • Exempt unit trust

    quỹ tín thác ngoại lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top