Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expugnable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expugnation

    Danh từ: sự đánh chiếm, sự tập kích,
  • Expulsion

    / iks´pʌlʃən /, Danh từ: sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau),
  • Expulsion-fuse unit

    cầu chì cắt, cầu chì phụt ra, cầu chì thổi,
  • Expulsion-type arrester

    thiết bị chống sét kiểu bật,
  • Expulsion dropout fuse

    cầu chảy tự rơi,
  • Expulsion fuse

    cầu chảy bật, cầu chì cắt, cầu chì phụt, cầu chì phụt ra,
  • Expulsion gap

    khe nổ, ống khe phụt chống sét,
  • Expulsion tube

    ống chống sét,
  • Expulsion type arrester

    bộ chống sét ống,
  • Expulsive

    / iks´pʌlsiv /, tính từ, trục xuất, tống khứ, (y học) làm sổ (thai, nhau),
  • Expulsive force

    lực đẩy, lực đẩy,
  • Expulsive pain

    đau thời kỳ sổ,
  • Expulsive stage

    giai đoạn xơ,
  • Expunction

    / eks´pʌηkʃən /, danh từ, sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...), Đoạn bỏ (trong sách...), Từ...
  • Expunge

    / eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình...
  • Expunged

    đã xóa tên, đã xóa tên khỏi danh sách của công ty xếp hạng tàu,
  • Expurgate

    / ´ekspə¸geit /, Ngoại động từ: sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top