Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facemask

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

mặt nạ sắt

Giải thích EN: A mask or helmet that fits over a worker's face to protect against flying particles and debris. Similarly, face shield.Giải thích VN: Mặt nạ hay mũ bảo hiểm dùng để bảo vệ mặt của thợ máy khỏi bụi kim loại lơ lửng trong không khí hay mảnh vỡ. Giống như face shield.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faceplate

    / 'feis,pleit /, bản mặt,
  • Faceplate breaker controller

    bộ điều khiển ngắt phẳng,
  • Faceplate breaker starter

    bộ khởi động ngắt phẳng,
  • Faceplate controller

    bộ điều khiển phẳng,
  • Faceplate slot

    rãnh mâm hoa,
  • Faceplate starter

    bộ khởi động phẳng,
  • Facepresentation

    ngôi mặt,
  • Facer

    / 'feisə /, Danh từ: cú đấm vào mặt, khó khăn đột xuất,
  • Faces

    ,
  • Facet

    / 'fæsit /, Danh từ: mặt (kim cương...), khía cạnh (vấn đề...), Toán &...
  • Faceted

    / 'feistid /, Danh từ: có nhiều mặt (kim cương...), có nhiều khía cạnh (vấn đề..), Cơ...
  • Faceted pebble

    đá thạch anh nhiều mặt,
  • Facetiae

    / fə'si:ʃii: /, Danh từ số nhiều: những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm,...
  • Faceting

    sự bào ép,
  • Facetious

    / 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng...
  • Facetiously

    / fə:si:ʃəsli /, Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, they always remark facetiously on our family, họ...
  • Facetiousness

    / fə:si:ʃəsnis /, Danh từ: tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn,
  • Facette

    tạo mặt,
  • Facetted

    / 'fæsitid /, được mài mặt, được vát cạnh,
  • Facetted bubble

    rỗ mặt mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top