Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Similarly

Nghe phát âm

Mục lục

/´similəli/

Thông dụng

Phó từ

Tương tự, giống nhau
the two boys dress similarly
hai thằng bé ăn mặc giống nhau
Cũng như thế, cũng vậy

Nguồn khác

  • similarly : Search MathWorld

Chuyên ngành

Toán & tin

một cách tương tự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
also , equally , likewise , thus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top