Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fail-safe

Nghe phát âm

Mục lục

/´feil¸seif/

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bảo đảm
an toàn
fail-safe circuit
mạch trở ngại an toàn
fail-safe design
thiết kế tự an toàn
Fail-Safe mode
chế độ an toàn-sự cố
fail-safe operation
thao tác tự an toàn
fail-safe system
hệ gần tự an toàn
fail-safe system
hệ thống an toàn
fail-safe system
hệ thống tự an toàn
fail-safe tape
băng tự an toàn
tin cậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
confident , covered , foolproof , protected , reliable , reliant , safeguarded , secure , sound , sure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top