- Từ điển Anh - Việt
Fatigueless
Mục lục |
/fə´ti:glis/
Thông dụng
Tính từ
Không mệt, không làm mệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fatiguelessly
Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người... -
Fatiguenystagmus
rung giật nhản cầu mệt mỏi, -
Fatiguespasm
co thắt do mệt nhọc, -
Fatiguing
/ fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting... -
Fatindigestion
khó tiêu mỡ., -
Fatless
/ ´fætlis /, tính từ, không có chất béo, không có mỡ, -
Fatling
/ ´fætliη /, Danh từ: súc vật vỗ béo để làm thịt, Kinh tế: súc... -
Fatly
, -
Fatly material
nguyên liệu có chất béo, -
Fatnecrosis
hoại tử mỡ, -
Fatness
/ ´fætnis /, Danh từ: sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai),... -
Fats
Danh từ: ( fats) (dùng (như) số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso, ( số nhiều) súc vật vỗ béo... -
Fatso
/ ´fætsou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ( (cũng) fats), -
Fatstock
Danh từ: súc vật nuôi để lấy thịt, -
Fatted
, -
Fatten
/ ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ,Fattened
,Fattening
làm sệt, sự làm đặc, sự nuôi béo, sự vỗ béo,Fattening (lime)
vôi béo hóa,Fattening (paint)
làm cho đậm đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.