Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feasibility study

Mục lục

Xây dựng

khảo cứu khả thi

Kỹ thuật chung

nghiên cứu khả thi
feasibility study (on)
nghiên cứu khả thi (về)
feasibility study project
dự án nghiên cứu khả thi
feasibility study report
báo cáo nghiên cứu khả thi
nghiên cứu về tính khả thi

Giải thích EN: A study conducted to determine theprob-ability that a particular plan or system can be successfully accomplished.Giải thích VN: Nghiên cứu tiến hành để tính toán xác xuất thành công của một dự án hay một hệ thống.

sự nghiên cứu khả thi

Kinh tế

nghiên cứu khả thi
nghiên cứu khả thi (luận chứng kinh tế kỹ thuật)
nghiên cứu tính khả thi (của dự án đầu tư)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feasibility study (on)

    nghiên cứu khả thi, nghiên cứu khả thi (về),
  • Feasibility study project

    dự án nghiên cứu khả thi,
  • Feasibility study report

    báo cáo nghiên cứu khả thi,
  • Feasible

    / ˈfizəbəl /, Tính từ: có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi, Toán...
  • Feasible alternative

    phương án khả thi,
  • Feasible constraints

    ràng buộc chấp nhận được,
  • Feasible project

    dự án khả thi, dự án hiện thực, dự án thực hiện,
  • Feasible region

    vùng khả thi,
  • Feasible set of linear programming

    tập hợp các phương án của bài toán quy hoạch tuyến tính,
  • Feasible solution

    lời giải chấp nhận được, giải pháp khả thi,
  • Feasible water power

    nguồn thủy năng có thể chấp nhận,
  • Feasibly

    Phó từ: thực hiện được, khả thi,
  • Feast

    / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú,
  • Feast-day

    / ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội,
  • Feaster

    / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • Feastful

    Tính từ: như ngày hội, tưng bừng nhộn nhịp,
  • Feat

    / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính...
  • Feather

    / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top