- Từ điển Anh - Việt
Feast
Nghe phát âmMục lục |
/fi:st/
Thông dụng
Danh từ
Bữa tiệc, yến tiệc
Ngày lễ, ngày hội hè
(nghĩa bóng) sự hứng thú
Nội động từ
Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
Ngoại động từ
Thết tiệc, chiêu đãi, khoản đãi
Làm cho say mê, làm cho thích thú
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barbecue , big feed , blow * , blowout * , carnival , carousal , clambake , dinner , entertainment , fest , festival , festivity , fete , fiesta , gala , jollification , merrymaking , picnic , refreshment , regale , repast , spread , treat , wassail , banquet , junket , celebration , conviviality , feasting , festivity. associatedwords: convivial , holiday , last supper
verb
- banquet , dine , eat sumptuously , entertain , gorge , gormandize , indulge , overindulge , regale , stuff , stuff one’s face , treat , wine and dine * , carnival , celebration , delight , dinner , eat , festival , fete , fiesta , gala , gratify , holiday , junket , luau , meal , repast , spread
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feast-day
/ ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội, -
Feasted
, -
Feaster
/ ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc, -
Feastful
Tính từ: như ngày hội, tưng bừng nhộn nhịp, -
Feasting
, -
Feat
/ fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính... -
Feather
/ 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài... -
Feather-bed
Danh từ: nệm nhồi lông chim, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn... -
Feather-bedding
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng... -
Feather-brain
như feather-head, -
Feather-brained
như feather-headed, -
Feather-broom
Danh từ:, -
Feather-brush
Danh từ: chổi lông; phất trần, -
Feather-dresser
Danh từ: người chế biến, người bán lông chim, -
Feather-driver
Danh từ:, -
Feather-edge
Danh từ: (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy), (luyện kim) mép rìa dạng lông chim, -
Feather-edged brick
gạch chêm, gạch đúng cỡ, -
Feather-fish
Danh từ: người dùng lông chim câu cá, -
Feather-grass
Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa, -
Feather-head
Danh từ: người ngu ngốc, người đần độn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.