Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feed preparation unit

Hóa học & vật liệu

bộ phận chuẩn bị cấp

Giải thích EN: Any processing equipment that provides feedstock for subsequent processing.Giải thích VN: Bất kỳ thiết bị xử lý nào cung cấp nguyên liệu cho quy trình tiếp theo.

đơn vị chuẩn bị nạp liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feed press

    máy dập cấp phôi tự động,
  • Feed pressure

    áp suất cấp liệu,
  • Feed pump

    máy bơm cung cấp, máy bơm nạp, Xây dựng: máy bơm cấp nước, Kỹ thuật...
  • Feed pump (fuel pump)

    bơm cung cấp (bơm nhiên liệu),
  • Feed punch

    sự đục lỗ nạp,
  • Feed rack

    thanh răng dẫn tiễn,
  • Feed range

    phạm vi bước tiến (của máy cắt),
  • Feed rate

    tỷ lệ bước dao, tốc độ cấp liệu, tốc độ đẩy giấy, tốc độ nạp giấy,
  • Feed reel

    cuộn cung cấp,
  • Feed regulating valve

    van điều chỉnh cấp (nước),
  • Feed reserve lever

    cần giới hạn tốc độ,
  • Feed reverse lever

    tay gạt đảo chiều,
  • Feed riser

    ống cấp đứng, ống đứng cấp nước,
  • Feed roll

    trục lăn đẩy giấy, trục tiếp liệu (bàn cán),
  • Feed roller

    con lăn cấp liệu, trục cấp liệu, con lăn tiếp liệu,
  • Feed roller table

    băng lăn tiếp liệu (cán),
  • Feed screen

    sàng làm sạch thức ăn gia súc,
  • Feed screw

    vít dẫn hướng (vít me), vít dẫn tiến, vít cấp liệu,
  • Feed shaff

    trục tiện trơn,
  • Feed shaft

    trục dẫn tiến, trục tiện trơn, trục trơn (trục dẫn tiến), trục dẫn, trục điều khiển, trục dẫn tiến, trục chạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top