Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feed spindle

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

trục dẫn
vít me

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feed spout

    máng nạp liệu, mái nhà phụ dốc một bên nạp liệu,
  • Feed spring

    lò xo đẩy, lò xo dẫn tiến,
  • Feed stock

    nguyên liệu chế biến, nguyên liệu, nguyên liệu nạp, sản phẩm gốc,
  • Feed stop

    cữ hạn vị chạy dao, cữ chặn bước tiến, cữ chặn chạy dao,
  • Feed strainer

    lưới lọc nước (cung) cấp,
  • Feed system

    hệ thống tiếp liệu, hệ nguồn,
  • Feed table

    bàn nạp liệu,
  • Feed tank

    bình cung cấp, Hóa học & vật liệu: bể cấp, bể cấp liệu, bể nạp liệu, thùng cấp, thùng...
  • Feed track

    rãnh nạp giấy, rãnh nạp,
  • Feed tray

    khay cấp, khay nạp giấy, đĩa nạp liệu,
  • Feed trip lever

    ngắt chạy dao, tay gạt,
  • Feed trip plate

    tấm xoay (ngắt bước tiến tự động),
  • Feed trough

    mái nhà phụ dốc một bên tiếp liệu,
  • Feed unit

    hộp chạy dao,
  • Feed valve

    van nạp vào, van cung cấp, van nạp, van nạp, van cung cấp, van cấp,
  • Feed water

    nước dung nạp, nước cất, nước cung cấp sinh hoạt, nước cấp,
  • Feed water amination

    sự amin hóa nước ăn,
  • Feed water injector

    vòi phun cấp nước,
  • Feed water inlet

    đường nước cấp vào,
  • Feed water pump

    bơm nước cấp, bơm cấp nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top