Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feeler

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:lə/

Thông dụng

Danh từ

Người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
(động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
(quân sự) người do thám, người thăm dò
Lời thăm dò, lời ướm ý
feeler gauge
dụng cụ đo khe hở

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chốt căn

Hóa học & vật liệu

phần tử nhạy

Toán & tin

(máy tính ) cảm thấy, cái thụ biến

Xây dựng

que thăm dò
thước thăm dò

Kỹ thuật chung

cái cảm
compa đo
đầu dò
thước cặp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tentacle , antenna , finger , claw , hand , vibrissa , whisker , barbel , palpus , palp , hint , probe , essay , proposal , prospectus , intimation , trial balloon , test , sample , overture , advance , approach , straw vote , horn , palpi , palpus. pl.antenn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top