Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feet

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Xem foot

Chuyên ngành

Kinh tế

chân
fore feet
chân trước
hind feet
chân sau
jellied feet
thịt từ chân lợn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
pedal , podalic
noun
extremities , hoofs , hooves

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feet, foot

    đơn vị chiều dài (0,3048m), bộ,
  • Feet Per Minute (FPM)

    số bộ (feet) trong một phút,
  • Feet centers

    mũi tâm cái, mũi tâm ngược, mũi lõm,
  • Feet pitch

    cỡ đẩy,
  • Feet switch

    cầu dao có chân,
  • Feetless

    Tính từ: không có chân,
  • Feeze

    / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
  • Fefnestra

    cửa sổ,
  • Fehilng s solution

    dung dịch fehling,
  • Fehling's solution

    dung dịch fehling,
  • Feign

    / fein /, Ngoại động từ: giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo...
  • Feigned

    / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Feigned column

    nửa cột,
  • Feingold diet

    chế độ ăn feingold,
  • Feint

    / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách,...
  • Feint rules

    filê phụ,
  • Feints

    ,
  • Feist

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top