Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felt

Nghe phát âm

Mục lục

/felt/

Thông dụng

Danh từ

Nỉ, phớt
( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
felt hat
mũ phớt

Ngoại động từ

Kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
Bọc bằng nỉ

Nội động từ

Kết lại, bết xuống

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feel

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phớt, dạ, nỉ

Phớt, dạ, nỉ

Hóa học & vật liệu

vải nỉ

Giải thích EN: A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving.Giải thích VN: Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.

Xây dựng

các tông lợp

Y học

dạ

Kỹ thuật chung

bạt
nỉ
phớt
acoustic felt
phớt hút âm
bitumen felt
phớt (tẩm) bitum
bituminous felt
phớt tẩm bitum
bituminzed felt
phớt tẩm bitum
board felt
phớt cactông
building felt
phớt (trong) xây dựng
carbon fiber felt
phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
carbon fibre felt
phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
clogged felt
phớt bịt kín
felt base
lớp phớt đệm
felt cardboard
các tông phớt
felt closure
phớt (bịt kín)
felt cover
nắp phớt
felt filter
bộ lọc phớt
felt insulating material
vật liệu cách nhiệt bằng phớt
felt insulation
cách nhiệt bằng phớt
felt insulation
sự cách nhiệt bằng phớt
felt mounting
sự lắp có phớt
felt packing
đệm phớt
felt packing
lớp đệm phớt
felt paper
giấy phớt
felt side
phía phớt
felt washer
vòng đệm phớt
felt-and-gravel roof
mái gồm lớp phớt
filtering medium felt
môi trường lọc bằng phớt
greasing felt
phớt bôi dầu mỡ
hair felt
sợi phớt
hair felt (insulationmaterial)
sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
heat-insulating felt
phớt cách nhiệt
lubrication by felt pads
sự bôi trơn nhờ đệm phớt
marking felt
phớt đánh dấu
marking felt
phớt tăng cứng
mineral wool felt
phớt khoáng (vật liệu cách điện)
packing felt
phớt chèn
packing felt
phớt đệm lót
packing felt
phớt độn
pitched felt
phớt tẩm dầu chưng
pyrolysed felt
phớt nhiệt phân
reversed press felt
phớt máy in đảo chiều
ribbing felt
phớt đánh dấu
ribbing felt
phớt tăng cứng
roofing felt
phớt tẩm bitum (để lợp mái)
saturated felt
phớt bão hòa
saturated roofing felt
phớt bão hòa lợp nhà
slag felt
phớt xỉ
suction roll felt
phớt lô hút
tarred felt
phớt tẩm hắc ín
tarred felt
phớt tẩm nhựa đường
waterproofing felt
phớt không thấm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top