Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feoff

Nghe phát âm
/fi:f/

Thông dụng

Cách viết khác fiefXem fief


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feoffee

    / fi:´fi: /, danh từ, người được cấp thái ấp,
  • Feoffer

    như feoffor,
  • Feoffment

    Danh từ: sự cấp thái ấp,
  • Feoffor

    Danh từ: người cấp thái ấp,
  • Fep

    (tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor),
  • Fer de lance

    Danh từ: (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp,
  • Feracious

    / fə´reiʃəs /, tính từ, tốt, màu mỡ (đất đai...)
  • Feracity

    Danh từ: sự màu mỡ, sự màu mỡ,
  • Ferae nature

    Tính từ: sống tự nhiên, hoang dã,
  • Feral

    / ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ...
  • Feral land

    miền hoang vu,
  • Ferberit

    Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram),
  • Feretory

    / ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây...
  • Fergusson, haemorrhoidal forceps, straig

    fergusson, kẹp trĩ, thẳng,
  • Fergusson, suction instrument

    fergusson, dụng cụ hút,
  • Fergusson suction tube, with finger crew

    Ống hút fergusson, có khóa đòng mở bằng ngón tay,
  • Feria

    / ´fiəriə /, danh từ, số nhiều ferias , feriae, ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ,
  • Ferial

    / ´fiəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) thường, ferial service, buổi lễ thường
  • Ferine

    như feral,
  • Feriness

    Danh từ: tính chất hoang dã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top