Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferrometer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

feromet

Kỹ thuật chung

máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ

Giải thích EN: An instrument designed to perform permeability and hysteresis tests on iron and steel.Giải thích VN: Dụng cụ được thiết kế để thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ trên sắt và thép.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top