Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fervently

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nồng nhiệt, nhiệt thành
Communists struggle fervently for their ideology
những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức hệ của mình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fervescence

    (sự) tăng nhiệt, sốt,
  • Fervescent

    Tính từ: phát nhiệt,
  • Fervid

    / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ...
  • Fervidly

    Phó từ: nồng nhiệt, tha thiết,
  • Fervidness

    / ´fə:vidnis /, danh từ,
  • Fervidor

    Danh từ: tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng pháp),
  • Fervor

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Fervour

    / ´fə:və /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor): sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết;...
  • Fery pyrometer

    hỏa kế fery,
  • Fescennine

    Tính từ: (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục, Từ đồng nghĩa:...
  • Fescue

    / ´feskju: /, Danh từ: thước trỏ (của thầy giáo), (thực vật học) cỏ đuôi trâu,
  • Fesse

    / fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,
  • Festal

    / festəl /, Tính từ: thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui nhộn, festal music, nhạc vui
  • Fester

    / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ,...
  • Festinant

    tăng tốc,
  • Festinate

    Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket...
  • Festinating gait

    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),
  • Festination

    / ¸festi´neiʃən /, Danh từ: sự vội vã, Y học: chứng bái vật lôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top