- Từ điển Anh - Việt
Fetching
Nghe phát âmMục lục |
/´fetʃiη/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beautiful , captivating , charming , cute , enchanting , enticing , fascinating , intriguing , luring , pleasing , sweet , taking , tempting , winsome , bewitching , engaging , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , winning , alluring , appealing , attractive
Từ trái nghĩa
adjective
- repellent , repulsive , ugly , unalluring , unattractive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fetchingly
Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn, -
Fetial
Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước, -
Fetich
/ ´fi:tiʃ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) đoàn sứ truyền lệnh, -
Fetiche
như fetich, -
Fetichism
như fetishism, -
Feticide
/ ´fi:ti¸said /, danh từ, cũng .foeticide, thuốc phá thai, -
Feticulture
vệ sinh thai nghén, -
Fetid
/ ´fetid /, Tính từ: hôi thối, hôi hám, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fetid air
khí thối, uế khí, -
Fetid mud
bùn thối, -
Fetid sweat
mồ hôi nặng mùi, -
Fetidness
/ ´fetidnis /, danh từ, mùi hôi thối, -
Fetish
/ ´fetiʃ /, Danh từ: vật thần; vật thờ, Điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, Từ... -
Fetishism
/ ´feti¸ʃizəm /, danh từ, Đạo thờ vật, bái vật giáo, -
Fetishist
/ ´fetiʃist /, danh từ, người theo đạo thờ vật, người theo bái vật giáo, -
Fetishistic
/ ¸feti´ʃistik /, tính từ, (thuộc) sự thờ vật, -
Fetishman
Danh từ, số nhiều fetishmen: người bái vật giáo, -
Fetlock
/ ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.