Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field-meeting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cuộc họp dã ngoại (để vui chơi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Field-mouse

    Danh từ: (động vật học) chuột đồng,
  • Field-neutralizing magnet

    nam châm trung hòa mành,
  • Field-officer

    Danh từ: (quân sự) sĩ quan cấp tá,
  • Field-oriented data

    dữ liệu định hướng trường,
  • Field-piece

    Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • Field-practice

    Danh từ: diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã,
  • Field-preacher

    Danh từ: người thuyết giáo ngoài trời,
  • Field-reversed mirror reactor

    lò phản ứng gương đảo trường,
  • Field-sports

    Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • Field-strength meter

    máy đo độ lớn điện từ,
  • Field-strip

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau chùi,
  • Field-telegraph

    Danh từ: máy điện báo dã chiến,
  • Field-telephone

    Danh từ: Điện thoại dã chiến,
  • Field-test

    / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers,...
  • Field-weld

    hàn tại công trường,
  • Field-welded

    hàn dựng lắp,
  • Field-welded joint

    mối hàn lắp ghép,
  • Field-work

    Danh từ: (quân sự) công sự tạm thời; công sự dã chiến, sự điều tra ngoài trời (của các...
  • Field-worker

    Danh từ: người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời,
  • Field (data)

    trường (dữ kiện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top