Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Figuline

Nghe phát âm

Mục lục

/´figju¸lain/

Thông dụng

Danh từ
Đồ gốm
Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên
Người làm đồ gốm
Tính từ
Dùng làm đồ gốm
figuline earth
đất làm đồ gốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Figurable

    / ´figjurəbl /, tính từ, có thể ch hình dáng, có thể làm đồ gốm,
  • Figural

    / ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật,
  • Figural deviation

    lệch hình, sự lệch hình,
  • Figurant

    / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên...
  • Figurante

    / ¸figju´rɔnt /, Danh từ,: nữ diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai...
  • Figurate

    Tính từ: Định hình, có hình hình học, Toán & tin: sự tượng...
  • Figurate number

    số tượng trưng,
  • Figurate number of a continued fraction

    số cuối cùng của một liên phân số,
  • Figurate stone

    đá tạo hình, đá tạo hình,
  • Figuration

    / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình,...
  • Figurative

    / ´figjurətiv /, Tính từ: bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ, biểu trưng, tượng trưng, Từ...
  • Figurative constant

    hằng hình, hằng tượng trưng,
  • Figurative element

    phần tử hình (ký hiệu),
  • Figurative mark

    dấu hình vẽ,
  • Figuratively

    Phó từ: văn hoa, bóng bảy, theo phép ẩn dụ,
  • Figurativeness

    / ´figjurətivnis /, danh từ, tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng, tính chất tượng trưng,
  • Figure

    / 'fɪgɜ(r) /, Danh từ: hình dáng, (toán học) hình, vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt...
  • Figure-8 knot

    nút số 8,
  • Figure-dance

    Danh từ: Điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top