Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filament winding

Mục lục

Điện

cuộn dây tim đèn

Giải thích VN: Một cuộn dây thứ cấp quấn trong bộ biến thế, tạo ra các bộ biến thế nung catốt đèn chân không.

Kỹ thuật chung

sự cuốn dây tóc

Giải thích EN: A method of fabricating a composite structure in which continuous fiber reinforcement is wound tightly over a rotating core.Giải thích VN: Phương pháp xây dựng một cấu trúc hỗn hợp trong đó các sợi được quấn chặt liên tiếp qua một cái lõi quay.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top