Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filch

Nghe phát âm

Mục lục

/filtʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ăn cắp, chôm chĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cop * , crib * , embezzle , hustle * , lift * , misappropriate , pilfer * , pinch * , purloin , rip off * , rob , scrounge , sneak , snipe , snitch * , swipe , take , thieve , walk off with , pilfer , snatch , cop , heist , lift , pinch , snitch , steal

Từ trái nghĩa

verb
contribute , give

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top