Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finger pattern

Y học

vân ngón tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finger pier

    bến chật hẹp,
  • Finger plate

    tấm bảo vệ buộc vào cửa, mặt quay số điện thoại, tấm chắn bảo vệ,
  • Finger post

    bảng chỉ đường,
  • Finger print

    vân tay,
  • Finger reading

    Danh từ: sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù),
  • Finger stall

    bao ngón tay,
  • Finger tip control

    sự điều khiển bấm nút, sự điều khiển bằng ngón tay,
  • Finger tone

    âm ngón tay,
  • Fingeragnosia

    mất nhận thức ngón tay,
  • Fingered

    / ´fiηgəd /, tính từ, có ngón tay (dùng trong tính từ ghép), có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay,
  • Fingering

    / ´fiηgəriη /, Danh từ: sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất), Hóa...
  • Fingerless

    / ´fiηgəlis /, tính từ, không có ngón,
  • Fingerling

    / ´fiηgəliη /, Danh từ: vật nhỏ, (động vật học) cá hồi nhỏ, Kinh tế:...
  • Fingerprint

    / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa:...
  • Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)

    khối nhận dạng dấu vân tay (sony),
  • Fingerprint reader

    bộ đọc dấu tay,
  • Fingerprint sensor

    bộ cảm biến dấu tay,
  • Fingertips

    trong tầm tay, đầu ngón tay,
  • Finial

    / ´fainiəl /, Danh từ: (kiến trúc) hình chạm đầu mái, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top