Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finner

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác fin-back

Như fin-back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finnic

    / ´finik /, Tính từ: (thuộc) giống người phần-lan, (như) finnish,
  • Finnish

    / ´finiʃ /, Tính từ: (thuộc) phần-lan, Danh từ: tiếng phần-lan,
  • Finno-ugrian

    Tính từ, cũng finno-ugric: (ngôn ngữ) thuộc tiếng phần-hung,
  • Finny

    / ´fini /, Tính từ: có vây, như vây cá, có nhiều cá, Kinh tế: có...
  • Finochietto, rib spreader

    banh xương sườn finochietto,
  • Fins

    ,
  • Fiord

    / fjɔ:d /, Danh từ: fio, vịnh hẹp (ở na-uy),
  • Fiord fio

    vịnh hẹp,
  • Fioritura

    Danh từ; số nhiều fioriture: nét hoa mỹ, hình tô điểm,
  • Fiot (free in and out trimmed)

    miễn phí bốc, dỡ hàng và san hàng (sự thuê tàu),
  • Fips

    federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • Fir

    / fə:r /, Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree), gỗ linh sam, Kỹ...
  • Fir-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông,
  • Fir tree crystals

    tinh thể dạng nhánh cây,
  • Fir tree profile

    mặt cắt dạng cây linh sam,
  • Firaria

    giun chỉ,
  • Fire

    / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực,...
  • Fire(-fighting) vessel

    tàu cứu hỏa,
  • Fire-adjusting plane

    máy bay chỉ điểm, máy bay hiệu chỉnh bắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top